🔍
Search:
TRỜI ƠI ĐẤT HỠI
🌟
TRỜI ƠI ĐẤT HỠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.
1
VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ:
Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.
-
2
어떤 수준이나 분수에 맞지 않다.
2
TRỜI ƠI ĐẤT HỠI, VÔ LÝ:
Không phù hợp với tiêu chuẩn hay bổn phận nào đó.
-
☆
Phó từ
-
1
이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이.
1
MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ:
Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.
-
2
어떤 수준이나 분수에 맞지 않게.
2
MỘT CÁCH TRỜI ƠI ĐẤT HỠI, MỘT CÁCH VÔ LÝ:
Một cách không phù hợp với tiêu chuẩn hay bổn phận nào đó.